– Model: MHLB-A06
– Năng suất (kg/h): 20-30
– Công suất động cơ: 3kw- 1 pha; 4kw- 3 pha
– Điện năng: 220- 380V
– Trọng lượng (kg): 40
– Bảo hành: 12 tháng
– Điện áp: 220V/380V
– Công suất động cơ: 1.8 Kw/2.2Kw/3.0Kw
– Tốc độ: 1420 r/min
– Công suất: 20-40 kg/h
– Trọng lượng: 45 kg
– Chất liệu: Inox 304
– Bảo hành: 12 tháng
- Điện áp: 220V
- Công suất: 2.2 Kw
- Năng suất: 5 – 40 kg/h
- Tốc độ: 4500 vòng/phút
- Độ mịn: 30 – 120 mesh
- Kích thước: 645 x 263 x 530 mm
- Bảo hành: 12 tháng
– Model: MHLB-C01
– Điện áp: 220V/50Hz
– Công suất: 550W
– Năng suất: 15-20 kg/h
– Kích thước: 30.5 x 20.5 x 33.5 cm
– Trọng lượng máy: 19 kg
– Bảo hành: 12 tháng
– Model: MHLB-C02
– Điện áp: 220V
– Công suất: 1.1Kw
– Trọng lượng: 78 kg
– Năng suất: 12- 25 kg/h
– Bảo hành: 12 tháng
- Model: MHLB-C04
- Điện áp: 220V
- Công suất: 750 W
- Kích thước: 2430 x 870 x 1230 mm
- Trọng lượng: 280 Kg
- Bảo hành: 12 tháng
- Model: MHLB-C05
- Điện áp: 220V
- Công suất: 400W
- Kích thước: 1900 x 800 x 700 mm
- Trọng lượng: 110 Kg
- Bảo hành: 12 tháng
- Model: MHLB-C06
- Điện áp: 220V
- Công suất: 750 W
- Kích thước: 2520 x 955 x 1285 mm
- Trọng lượng: 220 Kg
- Bảo hành: 12 tháng
- Điện áp: 220V
- Công suất: 2.5 Kw
- Nhiệt độ: 50 – 200 độ C
- Dung tích: 6 lít
- Kích thước: 300 x 265 x 148 mm
- Trọng lượng: 4.6 Kg
- Bảo hành: 06 tháng
– Điện áp: 220V/50Hz
– Công suất motor: 1.1Kw
– Kích thước: 990 x 470 x 1030 mm
– Năng suất: 10-15 kg/mẻ
– Năng lượng: gas
– Bảo hành: 12 tháng
0911.223.854
0981.788.268